Thuật ngữ xe nâng bằng tiếng anh là các từ ngữ ghi trên xe nâng giải thích về phân loại, cấu hình, cách khai thác sử dung và bảo trì xe nâng theo quy định của nhà sản xuất.
Xe nâng hàng có tại Việt Nam hầu hết có nguồn gốc nhập khẩu từ nước ngoài cho dù là xe nâng cũ hay xe nâng mới, bởi vậy các thuật ngữ xe nâng hầu hết được ghi chú và giải thích bằng tiếng anh, bởi vậy Công ty Xe nâng TEU gửi đến bạn 20+ thuật ngữ xe nâng về phân loại, thông số kỹ thuật và các thuật ngữ trong bảo hành, bảo trì xe nâng.
Bảng hướng dẫn bảo trì xe nâng TEU
Thuật ngữ về phân loại xe nâng
- Forklift truck: Xe nâng hàng
- Internal combustion forklifts: Xe nâng hàng động cơ đốt trong diesel
- Hand pallet truck: Xe nâng tay
- Walkie pallet truck: Xe nâng hàng kiểu dắt bộ có sử dụng sức điện
- Reach truck: Xe nâng hàng có tầm nâng cao
- Electric forklift (truck): Xe nâng điện ngồi lái
- Semi electric stacker: Xe nâng điện bán tự động
- Electric reach forklift: Xe nâng điện đứng lái
- Electric pallet trucks: Xe nâng hàng chạy điện nâng pallet tầm thấp
- Electric pallet stacker: Xe nâng hàng chạy điện nâng pallet tầm cao
- Platform stacker: Xe xếp hàng trên giá kệ
- High capacity forklift: Xe nâng tải trọng lớn
- Forklift diesel (FD): Xe nâng chạy bằng động cơ dầu diesel
- Forklift battery (FB): Xe nâng chạy bằng động cơ điện
- Forklift gasoline: xe nâng chạy bằng nhiên liệu gas
- Thuật ngữ tiếng anh các bộ phận trên xe nâng:
- Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
- Mast: khung nâng
- Drive wheel: bánh tải
- Steering/ rear wheel: bánh lái
- Tire: lốp di chuyển
- Engine: động cơ
- Carriage: giá nâng
- Lifting chain: xích nâng
- Transmission: hộp số
- Drive axle: cầu di chuyển phía trước
- Hydraulic system: hệ thống thủy lực
- Overhead guard: mui xe
- Air cleaner: lọc gió
- Seat: ghế lái
- Lifting cylinde: xilanh nâng
- Tilt cylinder: xilanh nghiêng
- Radiator: két nước
- Fuel filter: lọc nhiên liệu
Thuật ngữ xe nâng về các thông số kỹ thuật
- Load capacity: Tải trọng nâng
- Load center: Tâm tải trọng
- Power shift: Số tự động
- Manual shift: Số sàn
- Max. lifting height: Chiều cao nâng lớn nhất
- Free lift: Chiều cao nâng tự do
- Fork size: Kích thước càng nâng
- Overall height fork raised (with backrest): Chiều cao tổng thể
- Gradeability: Khả năng leo dốc
- Truck weight: Khối lượng bản thân
- Wheelbase: Khoảng cách trục
- Ground clearence: Khoảng sáng gầm xe
Lưu ý kiểm tra trước khi vận hành xe nâng
Thuật ngữ xe nâng trước khi vận hành
- Preoperational Checks: Kiểm tra trước khi vận hành
- Brake pedals: Bàn đạp phanh
- Mast operation: Vận hành khung nâng
- Lift chain tension: Độ căng xích nâng
- Steering wheel test: Kiểm tra vô lăng
- Parking brake test: Kiểm tra phanh đỗ
- Backup light: Đèn hậu
- Replacing tires and repairing flat tire: Thay lốp và lazang
- Periodical replacement of security: Kiểm tra, thay thế định kỳ.
- Weekly (50 operation hours) checks: Kiểm tra hàng tuần
- Monthly (200 operation hours) checks: Kiểm tra hàng tháng
- Lubricating lift chain: Độ rung xích nâng
Các thuật ngữ xe nâng cần phải được các công ty xe nâng chính hãng cung cấp đối với từng thương hiệu để đạt mức độ chính xác cao nhất và đạt độ tin tưởng đối với người dùng. Bởi vậy bạn cần phải liên hệ với nhà cung cấp xe nâng để hiểu được ý nghĩa của từng thông số cũng như được cung cấp thêm các tư liệu liên quan đến xe nâng.
Xem thêm>>>>>> Xe nâng tiếng anh là gì
Đăng bởi Admin
Công ty TNHH Xe nâng TEU Việt Nam.
CHUYÊN GIA GIẢI ĐÁP